1 NEMA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NEMA (NEMA)?

Chuyển thành

NEMA
NEMA
1 NEMA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEMA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEMA thành 0,17227 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,17227 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:51 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEMA đến JPY đứng ở 0,26514 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,15094 VND. JPY giá dao động bởi 2,29% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,09288 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

162,29 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

13,29 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

942,06 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEMA là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEMA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEMA sang JPY

Ngày1 NEMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,17 VND
-0,00 VND
-2,51%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,18 VND
0,01 VND
2,91%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,14 VND
-0,04 VND
-26,78%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,10 VND
-0,08 VND
-77,29%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,13 VND
-0,05 VND
-37,12%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,15 VND
-0,02 VND
-15,92%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,14 VND
-0,03 VND
-22,67%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,16 VND
-0,02 VND
-9,81%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,17 VND
0,00 VND
1,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,16 VND
-0,01 VND
-5,57%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,14 VND
-0,04 VND
-26,00%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,16 VND
-0,02 VND
-10,84%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,15 VND
-0,02 VND
-11,26%

NEMA sang JPY

nema NEMA ¥ JPY
1.00
¥0.17227
5.00
¥0.86134
10.00
¥1.72
50.00
¥8.61
100.00
¥17.23
250.00
¥43.07
500.00
¥86.13
1000.00
¥172.27

JPY sang NEMA

¥ JPYnema NEMA
¥1.00
5.80494
¥5.00
29.02471
¥10.00
58.04942
¥50.00
290.24712
¥100.00
580.49423
¥250.00
1,451.23558
¥500.00
2,902.47116
¥1.00K
5,804.94233

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi