Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEND thành 0,20681 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20681 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:09 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEND đến JPY đứng ở 0,46004 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,19553 VND. JPY giá dao động bởi -4,08% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,06576 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
11,08 Tr VND
0,00 VND
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm nay | 0,22 VND | 0,01 VND | 4,56% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 0,26 VND | 0,05 VND | 20,69% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,29 VND | 0,08 VND | 28,11% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,42 VND | 0,21 VND | 50,41% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,77 VND | 0,56 VND | 73,05% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 1,24 VND | 1,04 VND | 83,38% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 1,25 VND | 1,05 VND | 83,49% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.20681 |
5.00 | ¥1.03 |
10.00 | ¥2.07 |
50.00 | ¥10.34 |
100.00 | ¥20.68 |
250.00 | ¥51.70 |
500.00 | ¥103.40 |
1000.00 | ¥206.81 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 4.83543 |
¥5.00 | 24.17713 |
¥10.00 | 48.35426 |
¥50.00 | 241.77131 |
¥100.00 | 483.54263 |
¥250.00 | 1,208.85657 |
¥500.00 | 2,417.71313 |
¥1.00K | 4,835.42627 |
Được tài trợ
Được tài trợ