1 NEND đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NEND (NEND)?

Chuyển thành

NEND
NEND
1 NEND = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEND đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEND thành 0,04169 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04169 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:31 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEND đến KRW đứng ở 0,05563 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02774 VND. KRW giá dao động bởi -0,10882% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00018 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

98,83 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEND là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEND trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEND sang KRW

Ngày1 NEND sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
-0,00 VND
-0,64901%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,06 VND
0,01 VND
24,73%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,07 VND
0,03 VND
40,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,13%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,04%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,12 VND
0,08 VND
66,57%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
62,44%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
62,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
62,48%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,11 VND
0,07 VND
62,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,12 VND
0,08 VND
66,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,13 VND
0,08 VND
66,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,13 VND
0,08 VND
66,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,14 VND
0,10 VND
69,98%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,19 VND
0,15 VND
78,56%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,10 VND
0,06 VND
56,98%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,07 VND
0,03 VND
39,76%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,78%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,40%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,10 VND
0,05 VND
56,70%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,07 VND
0,03 VND
39,64%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,77%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,07 VND
0,03 VND
40,11%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,21%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,08 VND
0,04 VND
50,09%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,26%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,08 VND
0,04 VND
49,89%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,10 VND
0,06 VND
57,08%

NEND sang KRW

nend NEND KRW
1.00
₩0.04169
5.00
₩0.20844
10.00
₩0.41687
50.00
₩2.08
100.00
₩4.17
250.00
₩10.42
500.00
₩20.84
1000.00
₩41.69

KRW sang NEND

KRWnend NEND
₩1.00
23.98817
₩5.00
119.94084
₩10.00
239.88167
₩50.00
1,199.40836
₩100.00
2,398.81671
₩250.00
5,997.04178
₩500.00
11,994.08356
₩1.00K
23,988.16712

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi