Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SOL thành 137,78 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 137,78 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:43 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SOL đến EUR đứng ở 136,79 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 124,98 VND. EUR giá dao động bởi 1,50% trong một giờ qua và thay đổi bởi 11,83 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
274,45 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm nay | 135,95 VND | -1,83 VND | -1,35% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 Hôm qua | 125,41 VND | -12,37 VND | -9,86% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 128,70 VND | -9,08 VND | -7,05% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 131,61 VND | -6,17 VND | -4,69% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 139,63 VND | 1,85 VND | 1,33% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 144,26 VND | 6,48 VND | 4,49% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 143,84 VND | 6,06 VND | 4,21% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 133,75 VND | -4,03 VND | -3,01% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 131,62 VND | -6,16 VND | -4,68% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 129,98 VND | -7,80 VND | -6,00% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 126,21 VND | -11,57 VND | -9,17% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 134,37 VND | -3,41 VND | -2,54% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 136,44 VND | -1,34 VND | -0,9852% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 136,57 VND | -1,21 VND | -0,8823% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 138,78 VND | 1,00 VND | 0,72298% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 138,14 VND | 0,36 VND | 0,26315% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 138,01 VND | 0,23 VND | 0,16665% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 146,59 VND | 8,81 VND | 6,01% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 153,29 VND | 15,51 VND | 10,12% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 155,81 VND | 18,03 VND | 11,57% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 153,54 VND | 15,76 VND | 10,26% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 154,06 VND | 16,28 VND | 10,57% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 154,54 VND | 16,76 VND | 10,84% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 149,36 VND | 11,58 VND | 7,75% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 159,67 VND | 21,89 VND | 13,71% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 153,59 VND | 15,81 VND | 10,29% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 147,99 VND | 10,21 VND | 6,90% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 148,71 VND | 10,93 VND | 7,35% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 154,60 VND | 16,82 VND | 10,88% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 148,51 VND | 10,73 VND | 7,23% |
NeonPass Bridged SOL (Neon EVM) sang EUR
1 SOL bằng 137,78 EUR
NeonPass Bridged SOL (Neon EVM) sang JPY
1 SOL bằng 22.035,00 JPY
NeonPass Bridged SOL (Neon EVM) sang KRW
1 SOL bằng 216.886,00 KRW
NeonPass Bridged SOL (Neon EVM) sang USD
1 SOL bằng 157,35 USD
NeonPass Bridged SOL (Neon EVM) sang VND
1 SOL bằng 4.160.226,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €137.78 |
5.00 | €688.90 |
10.00 | €1.38K |
50.00 | €6.89K |
100.00 | €13.78K |
250.00 | €34.45K |
500.00 | €68.89K |
1000.00 | €137.78K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00726 |
€5.00 | 0.03629 |
€10.00 | 0.07258 |
€50.00 | 0.3629 |
€100.00 | 0.72579 |
€250.00 | 1.81449 |
€500.00 | 3.62897 |
€1.00K | 7.25795 |
Được tài trợ
Được tài trợ