1 NERO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NERO Chain (NERO)?

Chuyển thành

NERO Chain
NERO
1 NERO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NERO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NERO thành 7,35 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,35 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NERO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:32 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NERO đến KRW đứng ở 7,40 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,14 VND. KRW giá dao động bởi 0,11506% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,13192 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,48 T VND

Khối lượng (24 giờ)

352,47 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,29 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NERO Chain là gì?

Tìm hiểu giá trị của NERO Chain trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NERO sang KRW

Ngày1 NERO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
7,29 VND
-0,06 VND
-0,83109%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
7,19 VND
-0,16 VND
-2,19%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
6,66 VND
-0,69 VND
-10,33%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
6,11 VND
-1,24 VND
-20,26%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
6,64 VND
-0,71 VND
-10,67%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
6,79 VND
-0,56 VND
-8,20%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
6,76 VND
-0,59 VND
-8,68%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
7,10 VND
-0,25 VND
-3,47%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
6,47 VND
-0,88 VND
-13,61%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
6,41 VND
-0,94 VND
-14,73%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
6,00 VND
-1,35 VND
-22,41%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
6,32 VND
-1,03 VND
-16,35%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,34 VND
-1,01 VND
-15,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
6,26 VND
-1,09 VND
-17,48%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,12 VND
-1,23 VND
-20,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,38 VND
-0,97 VND
-15,14%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,48 VND
1,13 VND
13,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
8,54 VND
1,19 VND
13,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
8,74 VND
1,39 VND
15,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
8,99 VND
1,64 VND
18,20%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
9,37 VND
2,02 VND
21,55%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
10,19 VND
2,84 VND
27,86%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
14,05 VND
6,70 VND
47,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
13,45 VND
6,10 VND
45,35%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
13,38 VND
6,03 VND
45,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
16,61 VND
9,26 VND
55,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
18,00 VND
10,65 VND
59,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
17,65 VND
10,30 VND
58,35%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
22,45 VND
15,10 VND
67,26%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
22,36 VND
15,01 VND
67,13%

NERO sang KRW

nero NERO Chain KRW
1.00
₩7.35
5.00
₩36.75
10.00
₩73.50
50.00
₩367.50
100.00
₩735.00
250.00
₩1.84K
500.00
₩3.68K
1000.00
₩7.35K

KRW sang NERO

KRWnero NERO Chain
₩1.00
0.13605
₩5.00
0.68027
₩10.00
1.36054
₩50.00
6.80272
₩100.00
13.60544
₩250.00
34.01361
₩500.00
68.02721
₩1.00K
136.05442

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi