Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DNFLX thành 12,76 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,76 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DNFLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:55 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DNFLX đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
753,02 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 12,71 N VND | -46,57 VND | -0,36632% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 12,77 N VND | 10,50 VND | 0,08226% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 12,71 N VND | -51,46 VND | -0,40495% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 12,71 N VND | -51,71 VND | -0,40693% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 12,63 N VND | -124,86 VND | -0,98835% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 12,67 N VND | -89,88 VND | -0,70949% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 12,69 N VND | -67,44 VND | -0,53142% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 12,81 N VND | 47,69 VND | 0,37238% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 12,81 N VND | 47,69 VND | 0,37238% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 12,77 N VND | 15,92 VND | 0,12467% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 12,80 N VND | 43,03 VND | 0,33616% |
Netflix Tokenized Stock Defichain sang EUR
1 DNFLX bằng 74,11 EUR
Netflix Tokenized Stock Defichain sang JPY
1 DNFLX bằng 12.758,19 JPY
Netflix Tokenized Stock Defichain sang KRW
1 DNFLX bằng 119.592,00 KRW
Netflix Tokenized Stock Defichain sang USD
1 DNFLX bằng 86,06 USD
Netflix Tokenized Stock Defichain sang VND
1 DNFLX bằng 2.258.962,00 VND
¥ JPY | |
---|---|
1.00 | ¥12.76K |
5.00 | ¥63.79K |
10.00 | ¥127.58K |
50.00 | ¥637.91K |
100.00 | ¥1.28M |
250.00 | ¥3.19M |
500.00 | ¥6.38M |
1000.00 | ¥12.76M |
¥ JPY | |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₄₎7838 |
¥5.00 | 0.00039 |
¥10.00 | 0.00078 |
¥50.00 | 0.00392 |
¥100.00 | 0.00784 |
¥250.00 | 0.0196 |
¥500.00 | 0.03919 |
¥1.00K | 0.07838 |
Được tài trợ
Được tài trợ