Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $VOX thành 0,00032 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00032 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $VOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:49 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $VOX đến EUR đứng ở 0,00032 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00031 VND. EUR giá dao động bởi -0,44577% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎103 VND trong 24 giờ qua
31,46 N VND
44,49 VND
100,00 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,35513% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,66% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,67% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,11% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,29% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,35% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,04% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,69% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,46% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,38% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,89% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,32713% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,80139% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,8362% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,22% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,30% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,92% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,59% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,37% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,28% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,17% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,24% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,81449% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,38% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,89% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00032 |
5.00 | €0.00158 |
10.00 | €0.00316 |
50.00 | €0.0158 |
100.00 | €0.03159 |
250.00 | €0.07899 |
500.00 | €0.15797 |
1000.00 | €0.31594 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 3,165.15794 |
€5.00 | 15,825.78971 |
€10.00 | 31,651.57941 |
€50.00 | 158,257.89707 |
€100.00 | 316,515.79414 |
€250.00 | 791,289.48535 |
€500.00 | 1,582,578.97069 |
€1.00K | 3,165,157.94138 |
Được tài trợ
Được tài trợ