Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $VOX thành 0,05427 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05427 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $VOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:47 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $VOX đến JPY đứng ở 0,05466 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0527 VND. JPY giá dao động bởi -0,42246% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00016 VND trong 24 giờ qua
5,40 Tr VND
7,64 N VND
100,00 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,22603% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,98% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,89% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 5,33% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 9,45% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 13,62% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 12,42% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 12,86% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 12,56% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 6,49% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 5,70% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,27819% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,36% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,95% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,86% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,88% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,19% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 5,96% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 5,21% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 5,54% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,15% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,92% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,46504% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 6,65% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,22% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.05427 |
5.00 | ¥0.27135 |
10.00 | ¥0.5427 |
50.00 | ¥2.71 |
100.00 | ¥5.43 |
250.00 | ¥13.57 |
500.00 | ¥27.13 |
1000.00 | ¥54.27 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 18.42639 |
¥5.00 | 92.13193 |
¥10.00 | 184.26387 |
¥50.00 | 921.31933 |
¥100.00 | 1,842.63866 |
¥250.00 | 4,606.59665 |
¥500.00 | 9,213.19329 |
¥1.00K | 18,426.38659 |
Được tài trợ
Được tài trợ