Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $VOX thành 0,51487 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,51487 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $VOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:49 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $VOX đến KRW đứng ở 0,51804 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,49785 VND. KRW giá dao động bởi -0,4652% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00415 VND trong 24 giờ qua
51,25 Tr VND
72,51 N VND
100,00 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,51 VND | -0,00 VND | -0,89649% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,04 VND | 7,45% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,04 VND | 7,45% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,54 VND | 0,03 VND | 4,89% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,05 VND | 8,65% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,07 VND | 12,62% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,07 VND | 11,37% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,07 VND | 11,93% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,07 VND | 11,81% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,55 VND | 0,03 VND | 5,68% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,54 VND | 0,03 VND | 5,23% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,51 VND | -0,00 VND | -0,52975% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,01 VND | -2,21% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,01 VND | -2,58% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,03 VND | -5,58% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,03 VND | -5,58% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,55 VND | 0,03 VND | 5,88% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,54 VND | 0,02 VND | 4,43% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,54 VND | 0,02 VND | 3,88% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,54 VND | 0,02 VND | 4,18% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,03 VND | 6,00% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,03 VND | 5,99% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,01 VND | 1,24% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,51 VND | -0,01 VND | -1,49% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,03 VND | 5,86% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,04 VND | 7,19% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.51487 |
5.00 | ₩2.57 |
10.00 | ₩5.15 |
50.00 | ₩25.74 |
100.00 | ₩51.49 |
250.00 | ₩128.72 |
500.00 | ₩257.43 |
1000.00 | ₩514.87 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.94225 |
₩5.00 | 9.71126 |
₩10.00 | 19.42253 |
₩50.00 | 97.11265 |
₩100.00 | 194.22529 |
₩250.00 | 485.56323 |
₩500.00 | 971.12647 |
₩1.00K | 1,942.25294 |
Được tài trợ
Được tài trợ