Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $VOX thành 9,69 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,69 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $VOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:48 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $VOX đến VND đứng ở 9,76 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 9,41 VND. VND giá dao động bởi -0,27631% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03454 VND trong 24 giờ qua
965,34 Tr VND
1,36 Tr VND
100,00 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 9,64 VND | -0,05 VND | -0,48289% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 10,52 VND | 0,83 VND | 7,91% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 10,52 VND | 0,83 VND | 7,91% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 10,24 VND | 0,55 VND | 5,36% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 10,66 VND | 0,97 VND | 9,07% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 11,22 VND | 1,53 VND | 13,66% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 11,01 VND | 1,32 VND | 12,00% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 11,03 VND | 1,34 VND | 12,13% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 11,02 VND | 1,33 VND | 12,09% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 10,31 VND | 0,62 VND | 5,98% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 10,28 VND | 0,59 VND | 5,70% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 9,70 VND | 0,01 VND | 0,08866% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 9,53 VND | -0,16 VND | -1,70% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 9,50 VND | -0,19 VND | -1,97% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 9,21 VND | -0,48 VND | -5,27% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 9,21 VND | -0,48 VND | -5,27% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 10,26 VND | 0,57 VND | 5,59% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 10,13 VND | 0,44 VND | 4,34% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 10,11 VND | 0,42 VND | 4,19% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 10,14 VND | 0,45 VND | 4,40% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 10,35 VND | 0,66 VND | 6,38% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 10,35 VND | 0,66 VND | 6,36% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 9,93 VND | 0,24 VND | 2,40% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 9,65 VND | -0,04 VND | -0,42189% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 10,36 VND | 0,67 VND | 6,44% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 10,49 VND | 0,80 VND | 7,66% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫9.69 |
5.00 | ₫48.45 |
10.00 | ₫96.90 |
50.00 | ₫484.50 |
100.00 | ₫969.00 |
250.00 | ₫2.42K |
500.00 | ₫4.85K |
1000.00 | ₫9.69K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.1032 |
₫5.00 | 0.516 |
₫10.00 | 1.03199 |
₫50.00 | 5.15996 |
₫100.00 | 10.31992 |
₫250.00 | 25.79979 |
₫500.00 | 51.59959 |
₫1.00K | 103.19917 |
Được tài trợ
Được tài trợ