1 NEVA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Neva (NEVA)?

Chuyển thành

Neva
NEVA
1 NEVA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEVA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEVA thành 0,11627 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11627 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:44 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEVA đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,30 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

16,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

62,79 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Neva là gì?

Tìm hiểu giá trị của Neva trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEVA sang JPY

Ngày1 NEVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,12 VND
-0,00 VND
-0,00041%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,12 VND
-0,00 VND
-0,00041%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,12 VND
0,00 VND
3,05%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,13 VND
0,01 VND
7,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,12 VND
0,01 VND
4,45%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,11 VND
-0,00 VND
-2,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,11 VND
-0,00 VND
-3,00%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-18,91%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-18,58%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-20,31%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-17,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,09 VND
-0,02 VND
-23,77%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,09 VND
-0,02 VND
-26,11%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,09 VND
-0,02 VND
-26,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,09 VND
-0,02 VND
-23,40%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-20,76%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-21,18%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-18,90%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-15,35%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-17,09%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,10 VND
-0,02 VND
-18,88%

NEVA sang JPY

neva Neva ¥ JPY
1.00
¥0.11627
5.00
¥0.58134
10.00
¥1.16
50.00
¥5.81
100.00
¥11.63
250.00
¥29.07
500.00
¥58.13
1000.00
¥116.27

JPY sang NEVA

¥ JPYneva Neva
¥1.00
8.60082
¥5.00
43.00409
¥10.00
86.00819
¥50.00
430.04094
¥100.00
860.08188
¥250.00
2,150.2047
¥500.00
4,300.4094
¥1.00K
8,600.8188

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi