1 NEVA đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Neva (NEVA)?

Chuyển thành

Neva
NEVA
1 NEVA = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEVA đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEVA thành 0,00079 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00079 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:16 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEVA đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

49,63 N VND

Khối lượng (24 giờ)

114,67 VND

Nguồn cung lưu hành

62,79 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Neva là gì?

Tìm hiểu giá trị của Neva trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEVA sang USD

Ngày1 NEVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00063%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00063%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,66%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,12%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,39%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,39%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,67%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,93%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,03%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,36%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,58%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,58%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,82%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,59%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,64%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,59%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,17%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,27%

NEVA sang USD

neva Neva $ USD
1.00
$0.00079
5.00
$0.00395
10.00
$0.0079
50.00
$0.03952
100.00
$0.07904
250.00
$0.19761
500.00
$0.39521
1000.00
$0.79042

USD sang NEVA

$ USDneva Neva
$1.00
1,265.15017
$5.00
6,325.75087
$10.00
12,651.50173
$50.00
63,257.50867
$100.00
126,515.01733
$250.00
316,287.54333
$500.00
632,575.08666
$1.00K
1,265,150.17333

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi