1 NEVA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NevaCoin (NEVA)?

Chuyển thành

NevaCoin
NEVA
1 NEVA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEVA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEVA thành 135,75 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 135,75 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEVA đến JPY đứng ở 136,36 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 135,75 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,46167 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

573,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NevaCoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của NevaCoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEVA sang JPY

Ngày1 NEVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
135,66 VND
-0,09 VND
-0,06337%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
135,75 VND
-0,00 VND
-0,00092%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
135,62 VND
-0,13 VND
-0,09621%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
135,82 VND
0,07 VND
0,05277%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
135,03 VND
-0,72 VND
-0,53561%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
135,40 VND
-0,35 VND
-0,25799%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
135,40 VND
-0,35 VND
-0,25962%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
138,63 VND
2,88 VND
2,08%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
137,15 VND
1,40 VND
1,02%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
136,47 VND
0,72 VND
0,52541%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
135,77 VND
0,02 VND
0,01655%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
134,95 VND
-0,80 VND
-0,59081%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
135,53 VND
-0,22 VND
-0,16442%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
127,55 VND
-8,20 VND
-6,43%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
123,57 VND
-12,18 VND
-9,86%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
121,45 VND
-14,30 VND
-11,77%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
122,96 VND
-12,79 VND
-10,40%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
113,30 VND
-22,45 VND
-19,82%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
111,26 VND
-24,49 VND
-22,01%

NEVA sang JPY

neva NevaCoin ¥ JPY
1.00
¥135.75
5.00
¥678.75
10.00
¥1.36K
50.00
¥6.79K
100.00
¥13.58K
250.00
¥33.94K
500.00
¥67.88K
1000.00
¥135.75K

JPY sang NEVA

¥ JPYneva NevaCoin
¥1.00
0.00737
¥5.00
0.03683
¥10.00
0.07366
¥50.00
0.36832
¥100.00
0.73665
¥250.00
1.84162
¥500.00
3.68324
¥1.00K
7.36648

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi