1 NEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NexAI (NEX)?

Chuyển thành

NexAI
NEX
1 NEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEX thành 0,0₍₄₎7307 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎7307 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:47 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎7368 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎7248 VND. EUR giá dao động bởi 0,13029% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎7571 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

33,70 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NexAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của NexAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEX sang EUR

Ngày1 NEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-4,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,04%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,95%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,86%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,45%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,35%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,14%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,73%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,33%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,24%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,79%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,82%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-47,19%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,26%

NEX sang EUR

nex NexAI EUR
1.00
€0.0₍₄₎7307
5.00
€0.00037
10.00
€0.00073
50.00
€0.00365
100.00
€0.00731
250.00
€0.01827
500.00
€0.03654
1000.00
€0.07307

EUR sang NEX

EURnex NexAI
€1.00
13,685.50705
€5.00
68,427.53524
€10.00
136,855.07048
€50.00
684,275.3524
€100.00
1,368,550.7048
€250.00
3,421,376.76201
€500.00
6,842,753.52402
€1.00K
13,685,507.04804

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi