1 NEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nexora (NEX)?

Chuyển thành

Nexora
NEX
1 NEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEX thành 0,31995 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,31995 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:56 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEX đến EUR đứng ở 0,32755 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,31789 VND. EUR giá dao động bởi 0,64814% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00323 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

17,92 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

703,43 VND

Nguồn cung lưu hành

56,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nexora là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nexora trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEX sang EUR

Ngày1 NEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
0,33 VND
0,01 VND
2,19%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,31 VND
-0,01 VND
-4,38%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,33 VND
0,01 VND
4,41%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,33 VND
0,01 VND
3,85%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,34 VND
0,02 VND
4,88%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,29 VND
-0,03 VND
-9,63%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-7,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,28 VND
-0,04 VND
-14,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-8,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,31 VND
-0,01 VND
-4,43%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-6,18%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-6,55%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-6,05%

NEX sang EUR

nex Nexora EUR
1.00
€0.31995
5.00
€1.60
10.00
€3.20
50.00
€16.00
100.00
€32.00
250.00
€79.99
500.00
€159.98
1000.00
€319.95

EUR sang NEX

EURnex Nexora
€1.00
3.12546
€5.00
15.6273
€10.00
31.25459
€50.00
156.27295
€100.00
312.54591
€250.00
781.36476
€500.00
1,562.72953
€1.00K
3,125.45905

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi