1 NEX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nexora (NEX)?

Chuyển thành

Nexora
NEX
1 NEX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEX thành 517,06 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 517,06 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:56 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEX đến KRW đứng ở 530,84 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 518,80 VND. KRW giá dao động bởi -1,76% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,71 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

29,06 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,14 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

56,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nexora là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nexora trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEX sang KRW

Ngày1 NEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
531,16 VND
14,10 VND
2,65%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
494,89 VND
-22,17 VND
-4,48%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
542,46 VND
25,40 VND
4,68%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
539,94 VND
22,88 VND
4,24%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
545,89 VND
28,83 VND
5,28%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
474,73 VND
-42,33 VND
-8,92%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
485,15 VND
-31,91 VND
-6,58%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
452,95 VND
-64,11 VND
-14,15%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
479,19 VND
-37,87 VND
-7,90%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
498,16 VND
-18,90 VND
-3,79%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
489,91 VND
-27,15 VND
-5,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
488,21 VND
-28,85 VND
-5,91%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
488,17 VND
-28,89 VND
-5,92%

NEX sang KRW

nex Nexora KRW
1.00
₩517.06
5.00
₩2.59K
10.00
₩5.17K
50.00
₩25.85K
100.00
₩51.71K
250.00
₩129.26K
500.00
₩258.53K
1000.00
₩517.06K

KRW sang NEX

KRWnex Nexora
₩1.00
0.00193
₩5.00
0.00967
₩10.00
0.01934
₩50.00
0.0967
₩100.00
0.1934
₩250.00
0.4835
₩500.00
0.96701
₩1.00K
1.93401

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi