Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEXUS thành 0,00139 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00139 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEXUS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:06 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEXUS đến JPY đứng ở 0,00149 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00137 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎7519 VND trong 24 giờ qua
1,39 Tr VND
3,83 N VND
1,00 T VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,74217% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,14% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,89% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,75% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,23% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,66% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,18% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,75% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,83% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,28% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,20% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,90% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,38% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,25% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,31% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,63% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,83% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,99% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,84% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,81% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,52% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,86% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,20% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,00% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,64% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,23% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00139 |
5.00 | ¥0.00693 |
10.00 | ¥0.01387 |
50.00 | ¥0.06935 |
100.00 | ¥0.13869 |
250.00 | ¥0.34673 |
500.00 | ¥0.69347 |
1000.00 | ¥1.39 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 721.01172 |
¥5.00 | 3,605.05862 |
¥10.00 | 7,210.11724 |
¥50.00 | 36,050.58618 |
¥100.00 | 72,101.17237 |
¥250.00 | 180,252.93091 |
¥500.00 | 360,505.86183 |
¥1.00K | 721,011.72365 |
Được tài trợ
Được tài trợ