1 GP đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nexus ASA (GP)?

Chuyển thành

Nexus ASA
GP
1 GP = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GP đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GP thành 0,0₍₆₎5491 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎5491 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:17 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GP đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎5606 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎5482 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎5978 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,02226 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nexus ASA là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nexus ASA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GP sang EUR

Ngày1 GP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,26662%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,05248%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,34%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,17%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,21%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,83%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,78%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,04%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,21%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,70%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,30%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,53%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,52%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,38%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,48%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,11%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,57%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,09%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,33%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,19%

GP sang EUR

gp Nexus ASA EUR
1.00
€0.0₍₆₎5491
5.00
€0.0₍₅₎2745
10.00
€0.0₍₅₎5491
50.00
€0.0₍₄₎2745
100.00
€0.0₍₄₎5491
250.00
€0.00014
500.00
€0.00027
1000.00
€0.00055

EUR sang GP

EURgp Nexus ASA
€1.00
1,820,946.34582
€5.00
9,104,731.72908
€10.00
18,209,463.45816
€50.00
91,047,317.2908
€100.00
182,094,634.58159
€250.00
455,236,586.45398
€500.00
910,473,172.90796
€1.00K
1,820,946,345.81592

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi