1 SN99 đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Neza (SN99)?

Chuyển thành

Neza
SN99
1 SN99 = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SN99 đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SN99 thành 0,68788 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,68788 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SN99 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:20 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SN99 đến EUR đứng ở 0,69811 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,66632 VND. EUR giá dao động bởi 1,48% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0058 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

291,17 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,29 N VND

Nguồn cung lưu hành

426,33 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Neza là gì?

Tìm hiểu giá trị của Neza trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SN99 sang EUR

Ngày1 SN99 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,69 VND
0,00 VND
0,55846%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,71 VND
0,03 VND
3,72%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,66 VND
-0,03 VND
-4,30%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,69 VND
0,00 VND
0,49024%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,68 VND
-0,01 VND
-1,86%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,71 VND
0,02 VND
2,46%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,78 VND
0,09 VND
11,34%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,75 VND
0,06 VND
8,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,75 VND
0,06 VND
8,59%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,75 VND
0,07 VND
8,68%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,81 VND
0,12 VND
15,09%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,82 VND
0,14 VND
16,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,77 VND
0,08 VND
10,76%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,86 VND
0,17 VND
19,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,86 VND
0,17 VND
19,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,85 VND
0,16 VND
18,62%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,86 VND
0,17 VND
19,82%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,84 VND
0,15 VND
17,76%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,86 VND
0,17 VND
20,01%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,93 VND
0,24 VND
25,78%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,93 VND
0,24 VND
25,69%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,95 VND
0,26 VND
27,33%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,97 VND
0,28 VND
29,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,01 VND
0,33 VND
32,21%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,10 VND
0,41 VND
37,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,19 VND
0,50 VND
42,23%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,33 VND
0,65 VND
48,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,52 VND
0,83 VND
54,60%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,52 VND
0,83 VND
54,63%

SN99 sang EUR

sn99 Neza EUR
1.00
€0.68788
5.00
€3.44
10.00
€6.88
50.00
€34.39
100.00
€68.79
250.00
€171.97
500.00
€343.94
1000.00
€687.88

EUR sang SN99

EURsn99 Neza
€1.00
1.45374
€5.00
7.2687
€10.00
14.5374
€50.00
72.68699
€100.00
145.37398
€250.00
363.43495
€500.00
726.86991
€1.00K
1,453.73982

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi