Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEZUKO thành 0,0₍₆₎1412 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1412 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEZUKO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:05 23/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEZUKO đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎1476 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1385 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎6277 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,23 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 23 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,43411% |
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,08% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,03% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,03% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,43% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,71% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,86% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,68% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,68% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,65% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,04% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,26% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₆₎1412 |
5.00 | €0.0₍₆₎7064 |
10.00 | €0.0₍₅₎1412 |
50.00 | €0.0₍₅₎7064 |
100.00 | €0.0₍₄₎1412 |
250.00 | €0.0₍₄₎3532 |
500.00 | €0.0₍₄₎7064 |
1000.00 | €0.00014 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 7,077,541.54517 |
€5.00 | 35,387,707.72584 |
€10.00 | 70,775,415.45169 |
€50.00 | 353,877,077.25844 |
€100.00 | 707,754,154.51689 |
€250.00 | 1,769,385,386.29222 |
€500.00 | 3,538,770,772.58444 |
€1.00K | 7,077,541,545.16887 |
Được tài trợ
Được tài trợ