1 N đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Banana (N)?

Chuyển thành

Banana
N
1 N = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho N đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 N thành 0,0₍₄₎4717 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4717 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi N sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 N đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4837 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4717 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1208 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

47,17 N VND

Khối lượng (24 giờ)

18,90 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Banana là gì?

Tìm hiểu giá trị của Banana trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 N sang EUR

Ngày1 N sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,22111%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,88%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,39%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,51%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,37%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,84%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,03%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,20%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,99%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,54%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,85%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,65%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,81%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,57%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,15%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,14%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,95%

N sang EUR

n Banana EUR
1.00
€0.0₍₄₎4717
5.00
€0.00024
10.00
€0.00047
50.00
€0.00236
100.00
€0.00472
250.00
€0.01179
500.00
€0.02359
1000.00
€0.04717

EUR sang N

EURn Banana
€1.00
21,199.9152
€5.00
105,999.576
€10.00
211,999.152
€50.00
1,059,995.76002
€100.00
2,119,991.52003
€250.00
5,299,978.80008
€500.00
10,599,957.60017
€1.00K
21,199,915.20034

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi