Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFP thành 0,06061 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06061 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:18 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFP đến EUR đứng ở 0,06133 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05819 VND. EUR giá dao động bởi -0,16156% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00022 VND trong 24 giờ qua
27,72 Tr VND
2,42 Tr VND
457,32 Tr VND
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 Hôm nay | 0,06 VND | -0,00 VND | -0,34335% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 Hôm qua | 0,06 VND | -0,00 VND | -6,19% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,49% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 7,48% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,07 VND | 0,00 VND | 7,00% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 6,70% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 4,84% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,73% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 17,04% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 21,34% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 21,97% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 17,61% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 17,60% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 19,72% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 20,12% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 30,88% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 23,42% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 21,41% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 20,87% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 23,76% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 19,18% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 22,39% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 24,31% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 33,66% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 0,10 VND | 0,04 VND | 38,43% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 33,38% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 32,19% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,09 VND | 0,03 VND | 33,20% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 0,08 VND | 0,02 VND | 23,46% |
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 15,20% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.06061 |
5.00 | €0.30303 |
10.00 | €0.60605 |
50.00 | €3.03 |
100.00 | €6.06 |
250.00 | €15.15 |
500.00 | €30.30 |
1000.00 | €60.61 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 16.50029 |
€5.00 | 82.50144 |
€10.00 | 165.00289 |
€50.00 | 825.01444 |
€100.00 | 1,650.02888 |
€250.00 | 4,125.07219 |
€500.00 | 8,250.14438 |
€1.00K | 16,500.28876 |
Được tài trợ
Được tài trợ