1 NFP đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NFPrompt (NFP)?

Chuyển thành

NFPrompt
NFP
1 NFP = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NFP đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFP thành 93,50 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 93,50 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:37 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFP đến KRW đứng ở 95,09 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 90,23 VND. KRW giá dao động bởi -0,53498% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,134 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

42,76 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,63 T VND

Nguồn cung lưu hành

457,32 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NFPrompt là gì?

Tìm hiểu giá trị của NFPrompt trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NFP sang KRW

Ngày1 NFP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
93,66 VND
0,16 VND
0,16755%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm qua
88,61 VND
-4,89 VND
-5,52%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
96,69 VND
3,19 VND
3,30%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
102,81 VND
9,31 VND
9,06%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
102,78 VND
9,28 VND
9,03%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
101,99 VND
8,49 VND
8,32%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
99,95 VND
6,45 VND
6,45%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
97,78 VND
4,28 VND
4,37%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
113,98 VND
20,48 VND
17,97%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
118,93 VND
25,43 VND
21,38%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
121,15 VND
27,65 VND
22,82%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
114,70 VND
21,20 VND
18,48%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
114,26 VND
20,76 VND
18,17%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
117,23 VND
23,73 VND
20,24%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
117,81 VND
24,31 VND
20,63%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
136,75 VND
43,25 VND
31,63%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
123,29 VND
29,79 VND
24,16%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
121,33 VND
27,83 VND
22,94%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
119,74 VND
26,24 VND
21,92%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
124,44 VND
30,94 VND
24,87%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
117,11 VND
23,61 VND
20,16%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
121,95 VND
28,45 VND
23,33%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
125,16 VND
31,66 VND
25,29%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
143,84 VND
50,34 VND
35,00%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
156,03 VND
62,53 VND
40,07%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
143,02 VND
49,52 VND
34,62%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
140,06 VND
46,56 VND
33,24%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
142,48 VND
48,98 VND
34,38%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
124,34 VND
30,84 VND
24,80%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
112,77 VND
19,27 VND
17,09%

NFP sang KRW

nfp NFPrompt KRW
1.00
₩93.50
5.00
₩467.50
10.00
₩935.00
50.00
₩4.68K
100.00
₩9.35K
250.00
₩23.38K
500.00
₩46.75K
1000.00
₩93.50K

KRW sang NFP

KRWnfp NFPrompt
₩1.00
0.0107
₩5.00
0.05348
₩10.00
0.10695
₩50.00
0.53476
₩100.00
1.06952
₩250.00
2.6738
₩500.00
5.34759
₩1.00K
10.69519

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi