Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NBM thành 0,0₍₉₎7153 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₉₎7153 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NBM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NBM đến EUR đứng ở 0,0₍₉₎7269 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₉₎6977 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₀₎1040 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
4,62 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,196% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,49663% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,21353% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,63% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,22% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,02% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,29% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,00% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,56% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,20% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,96% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,20% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,65% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,41% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,44% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,67% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,39% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,59% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,47% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,66% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,26% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,02% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,86% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,71% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,07% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₉₎7153 |
5.00 | €0.0₍₈₎3576 |
10.00 | €0.0₍₈₎7153 |
50.00 | €0.0₍₇₎3576 |
100.00 | €0.0₍₇₎7153 |
250.00 | €0.0₍₆₎1788 |
500.00 | €0.0₍₆₎3576 |
1000.00 | €0.0₍₆₎7153 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,397,954,233.77429 |
€5.00 | 6,989,771,168.87147 |
€10.00 | 13,979,542,337.74295 |
€50.00 | 69,897,711,688.71474 |
€100.00 | 139,795,423,377.42947 |
€250.00 | 349,488,558,443.57367 |
€500.00 | 698,977,116,887.1473 |
€1.00K | 1,397,954,233,774.2947 |
Được tài trợ
Được tài trợ