1 NFTY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NFTY (NFTY)?

Chuyển thành

NFTY
NFTY
1 NFTY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NFTY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFTY thành 0,0₍₄₎7089 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎7089 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFTY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:06 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFTY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎7228 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎7089 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎7929 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

39,46 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,94 VND

Nguồn cung lưu hành

556,62 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NFTY là gì?

Tìm hiểu giá trị của NFTY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NFTY sang EUR

Ngày1 NFTY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,04954%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,79%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,17%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,47%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,62%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,56%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,97%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,74%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,75%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,13%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,80%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,17%

NFTY sang EUR

nfty NFTY EUR
1.00
€0.0₍₄₎7089
5.00
€0.00035
10.00
€0.00071
50.00
€0.00354
100.00
€0.00709
250.00
€0.01772
500.00
€0.03545
1000.00
€0.07089

EUR sang NFTY

EURnfty NFTY
€1.00
14,106.36197
€5.00
70,531.80985
€10.00
141,063.61969
€50.00
705,318.09846
€100.00
1,410,636.19692
€250.00
3,526,590.49231
€500.00
7,053,180.98462
€1.00K
14,106,361.96925

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi