1 NIGI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nigi (NIGI)?

Chuyển thành

Nigi
NIGI
1 NIGI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIGI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIGI thành 0,0₍₄₎4041 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4041 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIGI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:18 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIGI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4358 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4019 VND. EUR giá dao động bởi -0,38765% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2661 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

40,01 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,23 VND

Nguồn cung lưu hành

985,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nigi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nigi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIGI sang EUR

Ngày1 NIGI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,24246%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,64%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,91%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,46%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,49%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,30%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,28295%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,43%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,73%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,57%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,58%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,29%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,53%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,45%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,67%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,50%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,25%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,29%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,55%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,76%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,08%

NIGI sang EUR

nigi Nigi EUR
1.00
€0.0₍₄₎4041
5.00
€0.0002
10.00
€0.0004
50.00
€0.00202
100.00
€0.00404
250.00
€0.0101
500.00
€0.02021
1000.00
€0.04041

EUR sang NIGI

EURnigi Nigi
€1.00
24,746.34991
€5.00
123,731.74957
€10.00
247,463.49913
€50.00
1,237,317.49567
€100.00
2,474,634.99134
€250.00
6,186,587.47835
€500.00
12,373,174.95669
€1.00K
24,746,349.91339

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi