1 NIGI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nigi (NIGI)?

Chuyển thành

Nigi
NIGI
1 NIGI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIGI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIGI thành 0,06541 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06541 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIGI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:20 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIGI đến KRW đứng ở 0,07079 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06507 VND. KRW giá dao động bởi -0,4063% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00455 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

64,80 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

1,99 N VND

Nguồn cung lưu hành

985,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nigi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nigi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIGI sang KRW

Ngày1 NIGI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,07 VND
0,00 VND
0,21401%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
0,00 VND
4,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
3,07%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
6,88%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,07 VND
0,01 VND
10,32%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
6,77%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-2,68%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,26%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
0,21345%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-4,45%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-6,92%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,06 VND
-0,01 VND
-9,34%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-6,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-6,31%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-5,82%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-3,31%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-0,58704%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
1,54%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
3,07%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,45%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
3,84%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,05%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
14,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
15,26%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,08 VND
0,02 VND
22,39%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
18,48%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,07 VND
0,01 VND
12,74%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,07 VND
0,01 VND
11,04%

NIGI sang KRW

nigi Nigi KRW
1.00
₩0.06541
5.00
₩0.32704
10.00
₩0.65408
50.00
₩3.27
100.00
₩6.54
250.00
₩16.35
500.00
₩32.70
1000.00
₩65.41

KRW sang NIGI

KRWnigi Nigi
₩1.00
15.28865
₩5.00
76.44325
₩10.00
152.8865
₩50.00
764.43249
₩100.00
1,528.86497
₩250.00
3,822.16243
₩500.00
7,644.32485
₩1.00K
15,288.64971

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi