1 NIIFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NiiFi (NIIFI)?

Chuyển thành

NiiFi
NIIFI
1 NIIFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIIFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIIFI thành 0,09989 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,09989 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIIFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:41 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIIFI đến JPY đứng ở 0,10519 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,09862 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00431 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

146,17 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NiiFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của NiiFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIIFI sang JPY

Ngày1 NIIFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
0,10 VND
-0,00 VND
-0,35518%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
0,13 VND
0,03 VND
20,70%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,13 VND
0,03 VND
23,41%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,13 VND
0,03 VND
23,89%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-11,70%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-8,91%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-8,72%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-7,80%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-12,54%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-12,38%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,08 VND
-0,02 VND
-21,83%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,08 VND
-0,02 VND
-23,32%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,12 VND
0,02 VND
18,15%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,10 VND
0,00 VND
2,58%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,10 VND
0,00 VND
3,24%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,11 VND
0,01 VND
7,97%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,11 VND
0,01 VND
8,08%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,12 VND
0,02 VND
19,47%

NIIFI sang JPY

niifi NiiFi ¥ JPY
1.00
¥0.09989
5.00
¥0.49943
10.00
¥0.99886
50.00
¥4.99
100.00
¥9.99
250.00
¥24.97
500.00
¥49.94
1000.00
¥99.89

JPY sang NIIFI

¥ JPYniifi NiiFi
¥1.00
10.01141
¥5.00
50.05707
¥10.00
100.11413
¥50.00
500.57065
¥100.00
1,001.1413
¥250.00
2,502.85325
¥500.00
5,005.70651
¥1.00K
10,011.41301

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi