1 NIIFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NiiFi (NIIFI)?

Chuyển thành

NiiFi
NIIFI
1 NIIFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIIFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIIFI thành 0,94664 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,94664 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIIFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:18 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIIFI đến KRW đứng ở 0,99691 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,93465 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,04083 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,39 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NiiFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của NiiFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIIFI sang KRW

Ngày1 NIIFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
0,94 VND
-0,00 VND
-0,35563%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
1,19 VND
0,25 VND
20,70%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,23 VND
0,29 VND
23,18%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,25 VND
0,30 VND
24,02%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,86 VND
-0,08 VND
-9,50%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,88 VND
-0,06 VND
-7,32%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,88 VND
-0,06 VND
-7,32%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,88 VND
-0,06 VND
-7,06%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,85 VND
-0,09 VND
-11,10%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,85 VND
-0,10 VND
-11,38%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,79 VND
-0,16 VND
-20,52%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,78 VND
-0,17 VND
-21,99%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,17 VND
0,23 VND
19,27%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,98 VND
0,03 VND
3,45%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,00 VND
0,05 VND
5,05%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,04 VND
0,09 VND
8,95%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,05 VND
0,10 VND
9,57%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,19 VND
0,24 VND
20,56%

NIIFI sang KRW

niifi NiiFi KRW
1.00
₩0.94664
5.00
₩4.73
10.00
₩9.47
50.00
₩47.33
100.00
₩94.66
250.00
₩236.66
500.00
₩473.32
1000.00
₩946.64

KRW sang NIIFI

KRWniifi NiiFi
₩1.00
1.05637
₩5.00
5.28184
₩10.00
10.56369
₩50.00
52.81845
₩100.00
105.63689
₩250.00
264.09223
₩500.00
528.18445
₩1.00K
1,056.3689

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi