1 NILE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nile (NILE)?

Chuyển thành

Nile
NILE
1 NILE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NILE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NILE thành 0,07814 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07814 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NILE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:57 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NILE đến EUR đứng ở 0,08246 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,07817 VND. EUR giá dao động bởi -2,88% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00369 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

352,60 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,34 N VND

Nguồn cung lưu hành

4,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nile là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nile trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NILE sang EUR

Ngày1 NILE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,08 VND
0,00 VND
4,85%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,08 VND
0,00 VND
3,15%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
4,31%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-6,33%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-5,05%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,07 VND
-0,01 VND
-12,20%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-5,80%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-1,34%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-2,40%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
2,76%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,08 VND
0,01 VND
7,39%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,09 VND
0,01 VND
12,81%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,09 VND
0,01 VND
10,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,08 VND
0,01 VND
6,83%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
4,08%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
3,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-2,62%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
0,12047%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-5,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,10 VND
0,02 VND
18,39%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-5,93%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-6,06%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,08 VND
0,00 VND
3,78%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,09 VND
0,02 VND
16,39%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,11 VND
0,04 VND
31,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,12 VND
0,05 VND
37,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,14 VND
0,07 VND
45,84%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,28 VND
0,20 VND
72,23%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,19 VND
1,11 VND
93,43%

NILE sang EUR

nile Nile EUR
1.00
€0.07814
5.00
€0.39068
10.00
€0.78135
50.00
€3.91
100.00
€7.81
250.00
€19.53
500.00
€39.07
1000.00
€78.13

EUR sang NILE

EURnile Nile
€1.00
12.79836
€5.00
63.99181
€10.00
127.98362
€50.00
639.91809
€100.00
1,279.83618
€250.00
3,199.59045
€500.00
6,399.1809
€1.00K
12,798.36181

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi