1 NILE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nile (NILE)?

Chuyển thành

Nile
NILE
1 NILE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NILE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NILE thành 126,83 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 126,83 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NILE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:58 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NILE đến KRW đứng ở 133,51 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 126,70 VND. KRW giá dao động bởi -2,80% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

572,18 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,80 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

4,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nile là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nile trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NILE sang KRW

Ngày1 NILE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
133,18 VND
6,35 VND
4,77%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
130,91 VND
4,08 VND
3,11%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
132,52 VND
5,69 VND
4,29%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
119,54 VND
-7,29 VND
-6,10%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
121,13 VND
-5,70 VND
-4,70%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
112,89 VND
-13,94 VND
-12,35%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
119,59 VND
-7,24 VND
-6,05%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
125,36 VND
-1,47 VND
-1,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
124,06 VND
-2,77 VND
-2,24%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
130,64 VND
3,81 VND
2,92%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
136,52 VND
9,69 VND
7,10%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
144,83 VND
18,00 VND
12,43%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
140,50 VND
13,67 VND
9,73%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
135,48 VND
8,65 VND
6,38%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
131,77 VND
4,94 VND
3,75%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
131,38 VND
4,55 VND
3,47%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
131,17 VND
4,34 VND
3,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
123,23 VND
-3,60 VND
-2,92%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
126,41 VND
-0,42 VND
-0,33489%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
119,34 VND
-7,49 VND
-6,28%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
153,55 VND
26,72 VND
17,40%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
118,92 VND
-7,91 VND
-6,65%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
118,60 VND
-8,23 VND
-6,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
130,77 VND
3,94 VND
3,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
148,68 VND
21,85 VND
14,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
181,82 VND
54,99 VND
30,24%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
200,30 VND
73,47 VND
36,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
232,38 VND
105,55 VND
45,42%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
457,81 VND
330,98 VND
72,30%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,93 N VND
1,81 N VND
93,44%

NILE sang KRW

nile Nile KRW
1.00
₩126.83
5.00
₩634.15
10.00
₩1.27K
50.00
₩6.34K
100.00
₩12.68K
250.00
₩31.71K
500.00
₩63.42K
1000.00
₩126.83K

KRW sang NILE

KRWnile Nile
₩1.00
0.00788
₩5.00
0.03942
₩10.00
0.07885
₩50.00
0.39423
₩100.00
0.78846
₩250.00
1.97114
₩500.00
3.94228
₩1.00K
7.88457

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi