1 NIM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nim Network (NIM)?

Chuyển thành

Nim Network
NIM
1 NIM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIM thành 0,00299 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00299 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:13 23/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIM đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,99 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nim Network là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nim Network trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIM sang EUR

Ngày1 NIM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 22 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎3774%
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎3774%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
0,01 VND
0,01 VND
64,88%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
0,01 VND
0,01 VND
64,86%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,78%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,86%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,69%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,02 VND
0,02 VND
83,36%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,02 VND
0,02 VND
83,37%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,65%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,76%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,54%

NIM sang EUR

nim Nim Network EUR
1.00
€0.00299
5.00
€0.01497
10.00
€0.02994
50.00
€0.14968
100.00
€0.29937
250.00
€0.74842
500.00
€1.50
1000.00
€2.99

EUR sang NIM

EURnim Nim Network
€1.00
334.03704
€5.00
1,670.18519
€10.00
3,340.37038
€50.00
16,701.8519
€100.00
33,403.7038
€250.00
83,509.25951
€500.00
167,018.51901
€1.00K
334,037.03803

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi