1 NIM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NIMO Protocol (NIM)?

Chuyển thành

NIMO Protocol
NIM
1 NIM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIM thành 9,37 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,37 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:06 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIM đến KRW đứng ở 9,39 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 9,28 VND. KRW giá dao động bởi 0,10574% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0129 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

97,88 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NIMO Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của NIMO Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIM sang KRW

Ngày1 NIM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
9,27 VND
-0,10 VND
-1,13%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
9,30 VND
-0,07 VND
-0,70915%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
9,24 VND
-0,13 VND
-1,39%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,42 VND
0,05 VND
0,57894%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
9,58 VND
0,21 VND
2,18%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
12,43 VND
3,06 VND
24,60%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
12,66 VND
3,29 VND
26,01%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
12,95 VND
3,58 VND
27,65%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
13,79 VND
4,42 VND
32,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
14,24 VND
4,87 VND
34,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
15,80 VND
6,43 VND
40,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
17,60 VND
8,23 VND
46,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
18,61 VND
9,24 VND
49,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
29,67 VND
20,30 VND
68,42%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
37,42 VND
28,05 VND
74,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
40,23 VND
30,86 VND
76,71%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
42,75 VND
33,38 VND
78,08%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
44,75 VND
35,38 VND
79,06%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
56,58 VND
47,21 VND
83,44%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
61,97 VND
52,60 VND
84,88%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
88,06 VND
78,69 VND
89,36%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
108,27 VND
98,90 VND
91,35%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
132,36 VND
122,99 VND
92,92%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
182,65 VND
173,28 VND
94,87%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
196,22 VND
186,85 VND
95,22%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
319,73 VND
310,36 VND
97,07%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
2,40 N VND
2,40 N VND
99,61%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
2,40 N VND
2,40 N VND
99,61%

NIM sang KRW

nim NIMO Protocol KRW
1.00
₩9.37
5.00
₩46.85
10.00
₩93.70
50.00
₩468.50
100.00
₩937.00
250.00
₩2.34K
500.00
₩4.69K
1000.00
₩9.37K

KRW sang NIM

KRWnim NIMO Protocol
₩1.00
0.10672
₩5.00
0.53362
₩10.00
1.06724
₩50.00
5.33618
₩100.00
10.67236
₩250.00
26.6809
₩500.00
53.36179
₩1.00K
106.72359

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi