1 NINA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nina (NINA)?

Chuyển thành

Nina
NINA
1 NINA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NINA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NINA thành 0,00012 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00012 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NINA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:01 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NINA đến EUR đứng ở 0,00017 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3831 VND. EUR giá dao động bởi 217,02% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎3596 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,89 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,44 N VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nina là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nina trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NINA sang EUR

Ngày1 NINA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-216,19%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-15,69%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,69%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-80,36%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-66,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,27%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,30%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,09%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-82,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-228,29%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,35%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,82%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-180,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,97%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,29%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,13%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,51%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,84%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,94%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-110,48%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,59%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,66%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,76%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,20%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,91%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,56%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,88%

NINA sang EUR

nina Nina EUR
1.00
€0.00012
5.00
€0.00061
10.00
€0.00122
50.00
€0.00608
100.00
€0.01216
250.00
€0.03041
500.00
€0.06081
1000.00
€0.12162

EUR sang NINA

EURnina Nina
€1.00
8,222.33185
€5.00
41,111.65927
€10.00
82,223.31853
€50.00
411,116.59267
€100.00
822,233.18533
€250.00
2,055,582.96333
€500.00
4,111,165.92666
€1.00K
8,222,331.85331

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi