1 NINA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nina (NINA)?

Chuyển thành

Nina
NINA
1 NINA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NINA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NINA thành 0,19745 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,19745 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NINA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:01 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NINA đến KRW đứng ở 0,27656 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06214 VND. KRW giá dao động bởi -1,93% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,06088 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

19,29 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,97 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nina là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nina trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NINA sang KRW

Ngày1 NINA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,06 VND
-0,14 VND
-217,23%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,17 VND
-0,03 VND
-16,22%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,13 VND
-0,06 VND
-47,24%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,11 VND
-0,09 VND
-81,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,12 VND
-0,08 VND
-67,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,13 VND
-0,07 VND
-54,80%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,13 VND
-0,07 VND
-52,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,24 VND
0,04 VND
17,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,11 VND
-0,09 VND
-82,90%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,38 VND
0,18 VND
47,38%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,06 VND
-0,14 VND
-232,71%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,17 VND
-0,03 VND
-19,44%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,38 VND
0,18 VND
47,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,07 VND
-0,13 VND
-182,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,40 VND
0,20 VND
50,19%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,41 VND
0,21 VND
51,44%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,41 VND
0,22 VND
52,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,38 VND
0,18 VND
47,89%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,41 VND
0,22 VND
52,23%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,37 VND
0,17 VND
46,57%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,32 VND
0,13 VND
38,90%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,38 VND
0,19 VND
48,61%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,09 VND
-0,10 VND
-111,08%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,37 VND
0,17 VND
46,50%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,26 VND
0,06 VND
24,37%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,18 VND
-0,02 VND
-11,11%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,37 VND
0,17 VND
46,02%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,34 VND
0,14 VND
41,70%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,16 VND
-0,04 VND
-25,02%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,24 VND
0,04 VND
18,33%

NINA sang KRW

nina Nina KRW
1.00
₩0.19745
5.00
₩0.98723
10.00
₩1.97
50.00
₩9.87
100.00
₩19.74
250.00
₩49.36
500.00
₩98.72
1000.00
₩197.45

KRW sang NINA

KRWnina Nina
₩1.00
5.0647
₩5.00
25.32351
₩10.00
50.64702
₩50.00
253.23508
₩100.00
506.47016
₩250.00
1,266.17539
₩500.00
2,532.35078
₩1.00K
5,064.70156

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi