1 NBR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Niobio (NBR)?

Chuyển thành

Niobio
NBR
1 NBR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NBR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NBR thành 0,00354 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00354 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NBR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:49 21/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NBR đến EUR đứng ở 0,00371 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0035 VND. EUR giá dao động bởi 0,58985% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6228 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,05 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Niobio là gì?

Tìm hiểu giá trị của Niobio trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NBR sang EUR

Ngày1 NBR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,8033%
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,8033%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,40%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,06%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,64%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,47%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,94%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,99%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,79%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,84%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,05%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,29%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,40%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,40%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,26%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,07%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,79%

NBR sang EUR

nbr Niobio EUR
1.00
€0.00354
5.00
€0.01771
10.00
€0.03542
50.00
€0.17712
100.00
€0.35425
250.00
€0.88561
500.00
€1.77
1000.00
€3.54

EUR sang NBR

EURnbr Niobio
€1.00
282.28971
€5.00
1,411.44854
€10.00
2,822.89708
€50.00
14,114.48541
€100.00
28,228.97083
€250.00
70,572.42707
€500.00
141,144.85414
€1.00K
282,289.70828

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi