1 NIZA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Niza Global (NIZA)?

Chuyển thành

Niza Global
NIZA
1 NIZA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NIZA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NIZA thành 0,0₍₄₎5583 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎5583 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NIZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:42 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NIZA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎5695 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎5578 VND. EUR giá dao động bởi -1,73% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎4195 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

437,84 N VND

Khối lượng (24 giờ)

255,39 N VND

Nguồn cung lưu hành

7,69 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Niza Global là gì?

Tìm hiểu giá trị của Niza Global trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NIZA sang EUR

Ngày1 NIZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,67976%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,37623%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,47%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,60%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,89%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,87%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,56%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,99%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,70%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,13%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,56%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,66%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,80%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,47%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,08%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,85%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,10873%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,38%

NIZA sang EUR

niza Niza Global EUR
1.00
€0.0₍₄₎5583
5.00
€0.00028
10.00
€0.00056
50.00
€0.00279
100.00
€0.00558
250.00
€0.01396
500.00
€0.02792
1000.00
€0.05583

EUR sang NIZA

EURniza Niza Global
€1.00
17,911.51711
€5.00
89,557.58553
€10.00
179,115.17105
€50.00
895,575.85527
€100.00
1,791,151.71055
€250.00
4,477,879.27637
€500.00
8,955,758.55275
€1.00K
17,911,517.1055

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi