1 NOAHAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Noah Terminal (NOAHAI)?

Chuyển thành

Noah Terminal
NOAHAI
1 NOAHAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOAHAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOAHAI thành 0,0₍₅₎666 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎666 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOAHAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:37 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOAHAI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,66 N VND

Khối lượng (24 giờ)

121,41 VND

Nguồn cung lưu hành

999,83 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Noah Terminal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Noah Terminal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOAHAI sang EUR

Ngày1 NOAHAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
3,19%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,08422%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,53%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,40904%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,05%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,14%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,33%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,41%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,26%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,57%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,75%

NOAHAI sang EUR

noahai Noah Terminal EUR
1.00
€0.0₍₅₎666
5.00
€0.0₍₄₎3329
10.00
€0.0₍₄₎6659
50.00
€0.00033
100.00
€0.00067
250.00
€0.00167
500.00
€0.00333
1000.00
€0.00666

EUR sang NOAHAI

EURnoahai Noah Terminal
€1.00
150,150.15015
€5.00
750,750.75075
€10.00
1,501,501.5015
€50.00
7,507,507.50751
€100.00
15,015,015.01502
€250.00
37,537,537.53754
€500.00
75,075,075.07508
€1.00K
150,150,150.15015

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi