1 SOX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nobby Game (SOX)?

Chuyển thành

Nobby Game
SOX
1 SOX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SOX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SOX thành 0,0₍₄₎8581 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎8581 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SOX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎8788 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎8437 VND. EUR giá dao động bởi 0,33692% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1812 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,88904 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nobby Game là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nobby Game trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SOX sang EUR

Ngày1 SOX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,21596%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,11%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,98%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,20%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,25%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,40%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,29%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,08049%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06359%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06359%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,38%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,19%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,86%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,68%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,42%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,49%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,81%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,52%

SOX sang EUR

sox Nobby Game EUR
1.00
€0.0₍₄₎8581
5.00
€0.00043
10.00
€0.00086
50.00
€0.00429
100.00
€0.00858
250.00
€0.02145
500.00
€0.04291
1000.00
€0.08581

EUR sang SOX

EURsox Nobby Game
€1.00
11,653.65342
€5.00
58,268.2671
€10.00
116,536.5342
€50.00
582,682.67102
€100.00
1,165,365.34203
€250.00
2,913,413.35509
€500.00
5,826,826.71017
€1.00K
11,653,653.42035

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi