1 LONG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nobiko Coin (LONG)?

Chuyển thành

Nobiko Coin
LONG
1 LONG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LONG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LONG thành 0,00071 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00071 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LONG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:01 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LONG đến EUR đứng ở 0,00071 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00064 VND. EUR giá dao động bởi 0,62265% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎4779 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

704,03 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,67 N VND

Nguồn cung lưu hành

998,35 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nobiko Coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nobiko Coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LONG sang EUR

Ngày1 LONG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00213%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-4,15%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,25%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,84%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,54%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,38%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,11%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,20%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,62%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,21%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,78%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,61%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,57%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,11%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,77%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,01%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-62,74%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,89%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-56,19%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-61,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-83,80%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-98,36%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-95,07%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-98,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-92,12%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-91,98%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-83,86%

LONG sang EUR

long Nobiko Coin EUR
1.00
€0.00071
5.00
€0.00353
10.00
€0.00706
50.00
€0.03528
100.00
€0.07056
250.00
€0.17641
500.00
€0.35282
1000.00
€0.70563

EUR sang LONG

EURlong Nobiko Coin
€1.00
1,417.17331
€5.00
7,085.86653
€10.00
14,171.73306
€50.00
70,858.66531
€100.00
141,717.33061
€250.00
354,293.32653
€500.00
708,586.65306
€1.00K
1,417,173.30612

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi