1 NOKA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Noka Solana A (NOKA)?

Chuyển thành

Noka Solana A
NOKA
1 NOKA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOKA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOKA thành 0,01188 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01188 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOKA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:47 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOKA đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

30,32 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Noka Solana A là gì?

Tìm hiểu giá trị của Noka Solana A trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOKA sang KRW

Ngày1 NOKA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,36185%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,00789%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,29%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,64662%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,30%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,77%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,21154%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,33163%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,26%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,44%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
9,62%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
9,49%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,09%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,84%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,97%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,88%

NOKA sang KRW

noka Noka Solana A KRW
1.00
₩0.01188
5.00
₩0.05941
10.00
₩0.11883
50.00
₩0.59414
100.00
₩1.19
250.00
₩2.97
500.00
₩5.94
1000.00
₩11.88

KRW sang NOKA

KRWnoka Noka Solana A
₩1.00
84.15461
₩5.00
420.77306
₩10.00
841.54612
₩50.00
4,207.73061
₩100.00
8,415.46122
₩250.00
21,038.65305
₩500.00
42,077.30611
₩1.00K
84,154.61222

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi