1 NOM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nomad (NOM)?

Chuyển thành

Nomad
NOM
1 NOM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOM thành 0,0₍₄₎1108 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1108 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:37 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOM đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1169 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎11 VND. EUR giá dao động bởi -0,01049% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎5874 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,08 N VND

Khối lượng (24 giờ)

7,83 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nomad là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nomad trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOM sang EUR

Ngày1 NOM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0155%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,52%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,26%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,46%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,86%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,37%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,00%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,79%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,44%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,43%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,91%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,78%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,05%

NOM sang EUR

nom Nomad EUR
1.00
€0.0₍₄₎1108
5.00
€0.0₍₄₎5540
10.00
€0.00011
50.00
€0.00055
100.00
€0.00111
250.00
€0.00277
500.00
€0.00554
1000.00
€0.01108

EUR sang NOM

EURnom Nomad
€1.00
90,252.70758
€5.00
451,263.53791
€10.00
902,527.07581
€50.00
4,512,635.37906
€100.00
9,025,270.75812
€250.00
22,563,176.89531
€500.00
45,126,353.79061
€1.00K
90,252,707.58123

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi