1 NOM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nomad (NOM)?

Chuyển thành

Nomad
NOM
1 NOM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOM thành 0,01801 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01801 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:36 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOM đến KRW đứng ở 0,01897 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01787 VND. KRW giá dao động bởi -0,01049% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00093 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

18,01 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

12,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nomad là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nomad trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOM sang KRW

Ngày1 NOM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎1644%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
0,00 VND
4,59%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
3,96%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-16,91%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-16,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,69%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-28,57%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,91%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-9,85%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-10,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-19,92%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-20,28%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,78%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,02%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-14,42%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-14,32%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-27,68%

NOM sang KRW

nom Nomad KRW
1.00
₩0.01801
5.00
₩0.09005
10.00
₩0.18011
50.00
₩0.90054
100.00
₩1.80
250.00
₩4.50
500.00
₩9.01
1000.00
₩18.01

KRW sang NOM

KRWnom Nomad
₩1.00
55.52255
₩5.00
277.61275
₩10.00
555.2255
₩50.00
2,776.12752
₩100.00
5,552.25505
₩250.00
13,880.63762
₩500.00
27,761.27524
₩1.00K
55,522.55048

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi