Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOMDOG thành 0,0₍₅₎495 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎495 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOMDOG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:00 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOMDOG đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎512 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎491 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎1454 VND trong 24 giờ qua
4,95 N VND
1,11 VND
1,00 T VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,04746% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,03289% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,62% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,33% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,61% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,76% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,48% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,44% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,86% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,90% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,93% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,03% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,83% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,18484% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,71% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,72% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,70807% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,47% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,27% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,51% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,33% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,32% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,24% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,23% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,41% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,88% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎495 |
5.00 | €0.0₍₄₎2475 |
10.00 | €0.0₍₄₎495 |
50.00 | €0.00025 |
100.00 | €0.0005 |
250.00 | €0.00124 |
500.00 | €0.00248 |
1000.00 | €0.00495 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 202,020.20202 |
€5.00 | 1,010,101.0101 |
€10.00 | 2,020,202.0202 |
€50.00 | 10,101,010.10101 |
€100.00 | 20,202,020.20202 |
€250.00 | 50,505,050.50505 |
€500.00 | 101,010,101.0101 |
€1.00K | 202,020,202.0202 |
Được tài trợ
Được tài trợ