Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOMDOG thành 0,00085 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00085 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOMDOG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOMDOG đến JPY đứng ở 0,00088 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00085 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2422 VND trong 24 giờ qua
851,88 N VND
191,55 VND
1,00 T VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,06777% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,02357% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,86% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,68% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,84% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,92% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,70% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,70% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,36% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,82% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,93% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,20% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,26115% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,61% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,92859% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01256% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,97% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,60% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,49% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,99302% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,67% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,66% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,22% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,82% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00085 |
5.00 | ¥0.00426 |
10.00 | ¥0.00852 |
50.00 | ¥0.04259 |
100.00 | ¥0.08519 |
250.00 | ¥0.21297 |
500.00 | ¥0.42594 |
1000.00 | ¥0.85188 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 1,173.87425 |
¥5.00 | 5,869.37127 |
¥10.00 | 11,738.74255 |
¥50.00 | 58,693.71273 |
¥100.00 | 117,387.42546 |
¥250.00 | 293,468.56365 |
¥500.00 | 586,937.12729 |
¥1.00K | 1,173,874.25459 |
Được tài trợ
Được tài trợ