1 NOME đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NOME (NOME)?

Chuyển thành

NOME
NOME
1 NOME = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOME đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOME thành 0,0016 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0016 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOME sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOME đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

10,49 N VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00194 VND

Nguồn cung lưu hành

6,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NOME là gì?

Tìm hiểu giá trị của NOME trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOME sang EUR

Ngày1 NOME sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,02916%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0116%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0958%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,08009%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,1526%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,10144%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,78%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,72609%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,78185%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,71%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,61%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,78513%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,15%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,46%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,86%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,86%

NOME sang EUR

nome NOME EUR
1.00
€0.0016
5.00
€0.00799
10.00
€0.01597
50.00
€0.07986
100.00
€0.15972
250.00
€0.39929
500.00
€0.79859
1000.00
€1.60

EUR sang NOME

EURnome NOME
€1.00
626.10743
€5.00
3,130.53714
€10.00
6,261.07428
€50.00
31,305.37138
€100.00
62,610.74275
€250.00
156,526.85688
€500.00
313,053.71376
€1.00K
626,107.42751

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi