Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOME thành 0,27545 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,27545 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOME sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:46 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOME đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
1,81 Tr VND
0,33394 VND
6,57 Tr VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,00 VND | -0,05614% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,00 VND | -0,01969% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,18072% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,21672% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,00 VND | -0,13262% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,71245% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,00 VND | 0,83907% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,76927% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,23725% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,28 VND | 0,01 VND | 2,61% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,28 VND | 0,00 VND | 1,55% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,27 VND | -0,00 VND | -0,48648% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,28 VND | 0,01 VND | 2,10% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,28 VND | 0,01 VND | 2,36% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,29 VND | 0,01 VND | 4,18% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,29 VND | 0,01 VND | 4,18% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.27545 |
5.00 | ¥1.38 |
10.00 | ¥2.75 |
50.00 | ¥13.77 |
100.00 | ¥27.55 |
250.00 | ¥68.86 |
500.00 | ¥137.73 |
1000.00 | ¥275.45 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 3.63038 |
¥5.00 | 18.15192 |
¥10.00 | 36.30383 |
¥50.00 | 181.51917 |
¥100.00 | 363.03834 |
¥250.00 | 907.59585 |
¥500.00 | 1,815.1917 |
¥1.00K | 3,630.3834 |
Được tài trợ
Được tài trợ