Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOC thành 0,00019 EUR EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00019 EUR sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOC đến EUR đứng ở 0,00022 EUR và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00018 EUR. EUR giá dao động bởi 0,91095% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2323 EUR trong 24 giờ qua
0,00 EUR
30,42 N EUR
0,00 EUR
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 13,00% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 EUR | -0,00 EUR | -1,47% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 9,14% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 16,18% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 18,44% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 21,62% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 23,79% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 29,89% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 55,83% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 72,65% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 86,89% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 91,36% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 92,56% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 EUR | 0,00 EUR | 95,20% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 EUR | 0,01 EUR | 96,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 EUR | 0,01 EUR | 97,37% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 EUR | 0,01 EUR | 98,13% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 EUR | 0,01 EUR | 98,48% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 EUR | 0,02 EUR | 99,07% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,03 EUR | 0,03 EUR | 99,37% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,03 EUR | 0,03 EUR | 99,45% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,03 EUR | 0,03 EUR | 99,41% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,08 EUR | 0,08 EUR | 99,76% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,20 EUR | 0,20 EUR | 99,91% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,20 EUR | 0,20 EUR | 99,91% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00019 |
5.00 | €0.00095 |
10.00 | €0.0019 |
50.00 | €0.00949 |
100.00 | €0.01898 |
250.00 | €0.04744 |
500.00 | €0.09489 |
1000.00 | €0.18978 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5,269.25914 |
€5.00 | 26,346.29571 |
€10.00 | 52,692.59142 |
€50.00 | 263,462.95711 |
€100.00 | 526,925.91422 |
€250.00 | 1,317,314.78554 |
€500.00 | 2,634,629.57108 |
€1.00K | 5,269,259.14216 |
Được tài trợ
Được tài trợ