1 NOO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 noo (NOO)?

Chuyển thành

noo
NOO
1 NOO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOO thành 0,0₍₅₎743 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎743 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:29 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOO đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,41 N VND

Khối lượng (24 giờ)

17,44 VND

Nguồn cung lưu hành

997,35 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá noo là gì?

Tìm hiểu giá trị của noo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOO sang EUR

Ngày1 NOO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,29405%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00953%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,09%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,55%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,65%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,49%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,58%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,3229%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18443%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18443%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,88411%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,69678%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,50%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,42%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,17%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,35%

NOO sang EUR

noo noo EUR
1.00
€0.0₍₅₎743
5.00
€0.0₍₄₎3715
10.00
€0.0₍₄₎743
50.00
€0.00037
100.00
€0.00074
250.00
€0.00186
500.00
€0.00372
1000.00
€0.00743

EUR sang NOO

EURnoo noo
€1.00
134,589.50202
€5.00
672,947.51009
€10.00
1,345,895.02019
€50.00
6,729,475.10094
€100.00
13,458,950.20188
€250.00
33,647,375.50471
€500.00
67,294,751.00942
€1.00K
134,589,502.01884

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi