1 NOOB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NOOB (NOOB)?

Chuyển thành

NOOB
NOOB
1 NOOB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOOB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,0₍₄₎467 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎467 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:47 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎5569 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2123 VND. EUR giá dao động bởi -5,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎2291 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

46,70 N VND

Khối lượng (24 giờ)

27,33 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,80 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NOOB là gì?

Tìm hiểu giá trị của NOOB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOOB sang EUR

Ngày1 NOOB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-21,14%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-91,03%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,28%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-70,29%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,98%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,34%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,58%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,96%

NOOB sang EUR

noob NOOB EUR
1.00
€0.0₍₄₎467
5.00
€0.00023
10.00
€0.00047
50.00
€0.00234
100.00
€0.00467
250.00
€0.01168
500.00
€0.02335
1000.00
€0.0467

EUR sang NOOB

EURnoob NOOB
€1.00
21,413.27623
€5.00
107,066.38116
€10.00
214,132.76231
€50.00
1,070,663.81156
€100.00
2,141,327.62313
€250.00
5,353,319.05782
€500.00
10,706,638.11563
€1.00K
21,413,276.23126

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi